紫茄 zǐ jiā
volume volume

Từ hán việt: 【tử cà】

Đọc nhanh: 紫茄 (tử cà). Ý nghĩa là: hoa phấn; tử mạt lệ。植物名紫茉莉科紫茉莉屬多年生草本原產于美洲西印度等熱帶地方根肥厚皮色黑莖節部膨大高一公尺余分枝多而繁茂葉有柄對生呈卵形或心臟形雄蕊五枚雌蕊一 果實圓形表面縐縮熟時呈黑色種子白色有粉狀胚乳亦稱為 "狀元紅"。.

Ý Nghĩa của "紫茄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紫茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa phấn; tử mạt lệ。植物名。紫茉莉科紫茉莉屬,多年生草本。原產于美洲,西印度等熱帶地方。根肥厚,皮色黑,莖節部膨大,高一公尺余,分枝多而繁茂。葉有柄,對生,呈卵形或心臟形。雄蕊五枚,雌蕊一 枚,果實圓形,表面縐縮,熟時呈黑色。種子白色,有粉狀胚乳。亦稱為 "狀元紅"。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫茄

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • volume volume

    - mǎi le píng 番茄酱 fānqiéjiàng

    - Cô ấy mua một chai sốt cà chua.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 紫色 zǐsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.

  • volume volume

    - 姹紫嫣红 chàzǐyānhóng

    - khoe màu đua sắc

  • volume volume

    - 茄子 qiézi de huā shì 紫色 zǐsè de

    - Hoa của cây cà có màu tím.

  • volume volume

    - de 发带 fàdài shì 紫色 zǐsè de

    - Băng đô của cô ấy có màu tím.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 紫外 zǐwài 摄像 shèxiàng lái 找到 zhǎodào 血管 xuèguǎn

    - Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình