Đọc nhanh: 白苋紫茄 (bạch hiện tử cà). Ý nghĩa là: rau dền trắng, cà tím (thành ngữ); thực phẩm thông thường, lối sống khiêm tốn.
白苋紫茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau dền trắng, cà tím (thành ngữ); thực phẩm thông thường, lối sống khiêm tốn
white amaranth, purple eggplant (idiom); common foodstuff, unpretentious lifestyle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白苋紫茄
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
紫›
苋›
茄›