黛紫 dài zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đại tử】

Đọc nhanh: 黛紫 (đại tử). Ý nghĩa là: tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm.

Ý Nghĩa của "黛紫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黛紫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm

深紫色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黛紫

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 艳丽 yànlì de 紫色 zǐsè

    - Cô ấy thích màu tím rực rỡ.

  • volume volume

    - dài zhe 黛安娜 dàiānnà 女神 nǚshén de 面具 miànjù

    - Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • volume volume

    - yòng dài 画眉 huàméi hěn měi

    - Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.

  • volume volume

    - de 发带 fàdài shì 紫色 zǐsè de

    - Băng đô của cô ấy có màu tím.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 一些 yīxiē 紫罗兰 zǐluólán

    - Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPWGF (人心田土火)
    • Bảng mã:U+9EDB
    • Tần suất sử dụng:Cao