Đọc nhanh: 黛紫 (đại tử). Ý nghĩa là: tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm.
黛紫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm
深紫色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黛紫
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 她 用 黛 画眉 很 美
- Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 在 紫藤 巷有 这样 一个 咖啡馆
- Có một quán cà phê trong fairview.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
黛›