Đọc nhanh: 紫背椋鸟 (tử bội _ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sáo đen má hạt dẻ (Agropsar philippensis).
紫背椋鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sáo đen má hạt dẻ (Agropsar philippensis)
(bird species of China) chestnut-cheeked starling (Agropsar philippensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫背椋鸟
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椋›
紫›
背›
鸟›