Đọc nhanh: 紫背苇鳽 (tử bội vi). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) von Schrenck's đắng (Ixobrychus eurhythmus).
紫背苇鳽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) von Schrenck's đắng (Ixobrychus eurhythmus)
(bird species of China) von Schrenck's bittern (Ixobrychus eurhythmus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫背苇鳽
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
背›
苇›
鳽›