Đọc nhanh: 丝光椋鸟 (ty quang _ điểu). Ý nghĩa là: Sáo đá đầu trắng.
丝光椋鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáo đá đầu trắng
丝光椋鸟(学名:Sturnus sericeus):体型大小和其他椋鸟相似,体长20-23厘米。嘴朱红色,脚橙黄色。雄鸟头、颈丝光白色或棕白色,背深灰色,胸灰色,往后均变淡,两翅和尾黑色。雌鸟头顶前部棕白色,后部暗灰色,上体灰褐色,下体浅灰褐色,其他同雄鸟。特征均甚明显,野外不难识别。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝光椋鸟
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 树林 中 透出 一丝 光亮
- Một tia sáng xuyên qua rừng cây.
- 这里 有 一丝 亮光
- Có một chút ánh sáng ở đây.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 房间 里 有 一丝 光亮
- Trong phòng có một tia sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
光›
椋›
鸟›