Đọc nhanh: 灰椋鸟 (hôi _ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sáo má trắng (Spodiopsar cineraceus).
灰椋鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sáo má trắng (Spodiopsar cineraceus)
(bird species of China) white-cheeked starling (Spodiopsar cineraceus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰椋鸟
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椋›
灰›
鸟›