Đọc nhanh: 欧椋鸟 (âu _ điểu). Ý nghĩa là: chim ngói; chim sáo đá.
✪ 1. chim ngói; chim sáo đá
鸟,羽毛蓝色,有光泽,带乳白色斑点,嘴小带黄色,眼靠近嘴根,性好温暖,常群居,吃植物的果实或种子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧椋鸟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椋›
欧›
鸟›