Đọc nhanh: 紫寿带 (tử thọ đới). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi thiên đường Nhật Bản (Terpsiphone atrocaudata).
紫寿带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi thiên đường Nhật Bản (Terpsiphone atrocaudata)
(bird species of China) Japanese paradise flycatcher (Terpsiphone atrocaudata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫寿带
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
带›
紫›