紫坪铺 zǐ píng pù
volume volume

Từ hán việt: 【tử bình phô】

Đọc nhanh: 紫坪铺 (tử bình phô). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "紫坪铺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紫坪铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên

Zipingpu reservoir, Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 他来 tālái 估铺 gūpù

    - Anh ta đến quầy đồ si-đa.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán le 家小 jiāxiǎo 店铺 diànpù

    - Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dào gěi 别人 biérén le

    - Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.

  • volume volume

    - de 背上 bèishàng 有块 yǒukuài 紫色 zǐsè 胎记 tāijì

    - trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.

  • volume volume

    - 他选 tāxuǎn le 紫色 zǐsè de

    - Anh ấy chọn mực màu tím.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao