Đọc nhanh: 紫坪铺 (tử bình phô). Ý nghĩa là: Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên.
紫坪铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ chứa Zipingpu, Tứ Xuyên
Zipingpu reservoir, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫坪铺
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 把 铺子 倒 给 别人 了
- Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
紫›
铺›