Đọc nhanh: 铺床单 (phô sàng đơn). Ý nghĩa là: trải ga giường.
铺床单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trải ga giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺床单
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 妈妈 已经 把 床单 铺 好 了
- Mẹ đã trải ga giường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
床›
铺›