打地铺 dǎ dìpù
volume volume

Từ hán việt: 【đả địa phô】

Đọc nhanh: 打地铺 (đả địa phô). Ý nghĩa là: ngả ra đất nghỉ; nằm đất.

Ý Nghĩa của "打地铺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打地铺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngả ra đất nghỉ; nằm đất

在地上或坐或卧地休息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打地铺

  • volume volume

    - 打地铺 dǎdìpù

    - trải chăn đệm nằm đất.

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 铺盖 pūgài 放在 fàngzài 地上 dìshàng 就势 jiùshì 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn

    - anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 操心 cāoxīn 床铺 chuángpù de shì jiù shuì zài 地板 dìbǎn shàng hǎo le

    - Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 这块 zhèkuài 出租 chūzū

    - Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 捶打 chuídǎ

    - Anh ta đấm tôi liên tục.

  • volume volume

    - yòng 指头 zhǐtou 轻轻地 qīngqīngde kòu 打着 dǎzhe 房门 fángmén

    - anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao