Đọc nhanh: 紫丁香 (tử đinh hương). Ý nghĩa là: tử đinh hương (thực vật).
紫丁香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử đinh hương (thực vật)
丁香属的一种植物,落叶灌木或小乔木,叶卵圆形或肾脏形,花紫色,有香味,花长筒形,供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫丁香
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
紫›
香›