Đọc nhanh: 暗香 (ám hương). Ý nghĩa là: hoa mai (tên gọi khác của hoa mai).
暗香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa mai (tên gọi khác của hoa mai)
梅花的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗香
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 书香人家
- gia đình có học.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
香›