Đọc nhanh: 紫河车 (tử hà xa). Ý nghĩa là: nhau thai; nhau bà đẻ.
紫河车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhau thai; nhau bà đẻ
中药上指胞衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫河车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
紫›
车›