Đọc nhanh: 索非亚 (tác phi á). Ý nghĩa là: Xô-phi-a; Sofia (thủ đô Bun-ga-ri).
索非亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xô-phi-a; Sofia (thủ đô Bun-ga-ri)
保加利亚首都和最大城市,位于保加利亚中西部最初是色雷斯人的一个定居点,在几个世纪之间,先后属于罗马、拜占庭、两个保加利亚王国、奥斯曼土耳其和俄国于1879年成 为独立的保加利亚首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索非亚
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
索›
非›