Đọc nhanh: 索菲亚 (tác phỉ á). Ý nghĩa là: Sofia (thủ đô của Bulgaria). Ví dụ : - 如果是索菲亚呢 Nếu đó là Sofia thì sao?
索菲亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sofia (thủ đô của Bulgaria)
Sofia (capital of Bulgaria)
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索菲亚
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
索›
菲›