Đọc nhanh: 索桥 (tác kiều). Ý nghĩa là: cầu dây.
索桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索桥
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
索›