Đọc nhanh: 款目 (khoản mục). Ý nghĩa là: khoản.
款目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 这笔 罚款 数目 可 不小 呢 !
- Số tiền phạt này không hề nhỏ đâu!
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 这笔 款 数目 很大
- Số tiền này rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
目›