Đọc nhanh: 悬索桥 (huyền tác kiều). Ý nghĩa là: cầu treo.
悬索桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu treo
suspension bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬索桥
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 两地 悬隔
- hai nơi cách xa nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
桥›
索›