Đọc nhanh: 素馨花 (tố hinh hoa). Ý nghĩa là: cây hoa nhài; cây hoa lài.
素馨花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoa nhài; cây hoa lài
常绿灌木,叶子对生,羽状复叶,小叶卵形,花冠长简状,白色,有芳香供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素馨花
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 桂花 开 了 , 满院 馨香
- hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
花›
馨›