Đọc nhanh: 素食者 (tố thực giả). Ý nghĩa là: ăn chay. Ví dụ : - 湯姆可能是素食者。 Tom có thể là một người ăn chay.
素食者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chay
vegetarian
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素食者
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 我 决定 开始 素食
- Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
者›
食›