Đọc nhanh: 索多玛 (tác đa mã). Ý nghĩa là: Sodom.
索多玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sodom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索多玛
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 她 索取 了 更 多 的 时间
- Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
玛›
索›