Đọc nhanh: 索杰纳 (tác kiệt nạp). Ý nghĩa là: Sojourner (Người thám hiểm đất trên sao Hỏa).
索杰纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sojourner (Người thám hiểm đất trên sao Hỏa)
Sojourner (Martian land rover)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索杰纳
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 麻索
- dây đay.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
索›
纳›