素菜 sùcài
volume volume

Từ hán việt: 【tố thái】

Đọc nhanh: 素菜 (tố thái). Ý nghĩa là: thức ăn chay; đồ ăn chay. Ví dụ : - 这家饭馆供应素菜。 Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.. - 他特别喜欢做素菜。 Anh ấy đặc biệt thích nấu món chay.. - 素菜对健康有好处。 Món chay có lợi cho sức khỏe.

Ý Nghĩa của "素菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

素菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn chay; đồ ăn chay

用蔬菜、瓜果等做的菜 (指不搀有肉类的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn 供应 gōngyìng 素菜 sùcài

    - Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan zuò 素菜 sùcài

    - Anh ấy đặc biệt thích nấu món chay.

  • volume volume

    - 素菜 sùcài duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Món chay có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素菜

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 素菜 sùcài

    - Tôi thích ăn rau.

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cải canh giàu vitamin.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn 供应 gōngyìng 素菜 sùcài

    - Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.

  • volume volume

    - 蔬菜 shūcài zhōng 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 纤维素 xiānwéisù

    - Rau củ chứa nhiều chất xơ.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī ròu 格外 géwài zuò le 素菜 sùcài

    - Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 菜单 càidān 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.

  • volume volume

    - zuò de 饭菜 fàncài yǒu 一荤一素 yīhūnyīsù

    - Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.

  • volume volume

    - 素菜 sùcài duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Món chay có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao