Đọc nhanh: 素餐 (tố xan). Ý nghĩa là: món chay, ăn chay, ăn không. Ví dụ : - 尸位素餐。 ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
素餐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. món chay
素的饭食
✪ 2. ăn chay
吃素
✪ 3. ăn không
不做事而白吃饭
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素餐
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
餐›