Đọc nhanh: 荤菜 (huân thái). Ý nghĩa là: món ăn mặn; thức ăn mặn.
荤菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn mặn; thức ăn mặn
用鸡鸭鱼肉等做的菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荤菜
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 吃太多 荤菜 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều rau huân không tốt cho sức khỏe.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 我 准备 了 丰富 的 荤菜
- Tôi đã chuẩn bị nhiều món mặn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
- 他 很 喜欢 吃 荤菜
- Anh ấy rất thích ăn rau huân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荤›
菜›