Đọc nhanh: 素服 (tố phục). Ý nghĩa là: quần áo trắng; quần áo tang.
素服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo trắng; quần áo tang
本色或白色的衣服,多指丧服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素服
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 他 的 人品 , 是 我 素来 佩服 的
- xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 她 爱 穿 素色 衣服
- Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
素›