Đọc nhanh: 系鞋带 (hệ hài đới). Ý nghĩa là: buộc dây giày. Ví dụ : - 2秒帮你快速系鞋带方法 Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
系鞋带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buộc dây giày
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系鞋带
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
系›
鞋›