Đọc nhanh: 系统承压 (hệ thống thừa áp). Ý nghĩa là: hệ thống kháng áp.
系统承压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kháng áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统承压
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 传统 需要 传承 和 发扬
- Truyền thống cần được kế thừa và phát huy.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
承›
系›
统›