Đọc nhanh: 系统扣除 (hệ thống khấu trừ). Ý nghĩa là: khấu trừ hệ thống.
系统扣除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu trừ hệ thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统扣除
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
系›
统›
除›