Đọc nhanh: 系统分析与集成 (hệ thống phân tích dữ tập thành). Ý nghĩa là: Phân tích hệ thống và tích hợp.
系统分析与集成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích hệ thống và tích hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系统分析与集成
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 系统 逐渐 更新 完成
- Hệ thống cập nhật dần dần hoàn thành.
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 根据 老师 的 分析 , 他 的 成绩 有 进步
- Theo phân tích của giáo viên, thành tích của anh ấy đã tiến bộ.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
分›
成›
析›
系›
统›
集›