糯米糍 nuòmǐ cí
volume volume

Từ hán việt: 【nhu mễ từ】

Đọc nhanh: 糯米糍 (nhu mễ từ). Ý nghĩa là: bánh mochi, bánh bao bánh gạo, bánh nếp.

Ý Nghĩa của "糯米糍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糯米糍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bánh mochi

mochi cake

✪ 2. bánh bao bánh gạo

rice cake dumpling

✪ 3. bánh nếp

sticky rice cake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米糍

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

  • volume volume

    - chī guò 那种 nàzhǒng 糯米饭 nuòmǐfàn ma

    - Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?

  • volume volume

    - 有名 yǒumíng de 五色 wǔsè 糯米饭 nuòmǐfàn shì 五种 wǔzhǒng 颜色 yánsè 组成 zǔchéng de ne

    - Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?

  • volume volume

    - 糯米酒 nuòmǐjiǔ 味道 wèidao 香甜 xiāngtián

    - Rượu nếp có vị ngọt thơm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 糕点 gāodiǎn shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh này làm bằng gạo nếp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē jiǔ shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Những loại rượu này làm từ gạo nếp.

  • volume volume

    - gěi le 几颗 jǐkē 糯米 nuòmǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.

  • volume volume

    - 粽子 zòngzi shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTVI (火木廿女戈)
    • Bảng mã:U+7CCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noạ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDMBB (火木一月月)
    • Bảng mã:U+7CEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình