Đọc nhanh: 糯米粉 (nhu mễ phấn). Ý nghĩa là: Bột nếp, bột nếp.
糯米粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bột nếp
糯米粉是用糯米浸泡一夜,水磨打成浆水,用个布袋装着吊一个晚上,待水滴干了,把湿的糯米粉团掰碎晾干后就是成品的糯米粉,当然,在超市也能买到现成的。它可以制作汤团(即元宵)之类食品和家庭小吃,以独特的风味闻名。
✪ 2. bột nếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米粉
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 我 买 了 一包 米粉
- Tôi đã mua một gói bột gạo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 他 给 了 我 几颗 糯米
- Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
粉›
糯›