Đọc nhanh: 糍粑 (từ ba). Ý nghĩa là: bánh dày.
糍粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh dày
把糯米蒸熟捣碎后做成的食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糍粑
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 糍粑
- bánh dầy
- 南瓜 粑 软 糯 香甜
- Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
粑›
糍›