Đọc nhanh: 索绪尔 (tác tự nhĩ). Ý nghĩa là: Saussure (tên).
索绪尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saussure (tên)
Saussure (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索绪尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
索›
绪›