volume volume

Từ hán việt: 【từ】

Đọc nhanh: (từ). Ý nghĩa là: bánh dày, bánh gạo chiên. Ví dụ : - 糍粑 bánh dầy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh dày

见〖糍粑〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

✪ 2. bánh gạo chiên

fried rice cake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTVI (火木廿女戈)
    • Bảng mã:U+7CCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp