糨糊 jiànghú
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng hồ】

Đọc nhanh: 糨糊 (cưỡng hồ). Ý nghĩa là: hồ dán. Ví dụ : - 糨糊太稠加上一点水澥 一澥 。 hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.. - 糨糊澥 。 hồ dán vữa rồi.. - 抹一层糨糊。 Quét một lớp hồ dán.

Ý Nghĩa của "糨糊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糨糊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ dán

用面粉等做成的可以粘贴东西的糊状物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù 太稠 tàichóu 加上 jiāshàng 一点 yìdiǎn shuǐ xiè xiè

    - hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.

  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù xiè le

    - hồ dán vữa rồi.

  • volume volume

    - 一层 yīcéng 糨糊 jiànghù

    - Quét một lớp hồ dán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糨糊

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - 一层 yīcéng 糨糊 jiànghù

    - Quét một lớp hồ dán.

  • volume volume

    - yuè 解释 jiěshì 我越 wǒyuè 糊涂 hútú

    - Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.

  • volume volume

    - bāng 一层 yīcéng 糨糊 jiànghù

    - Bạn giúp tôi quét một lớp hồ dán.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù xiè le

    - hồ dán vữa rồi.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù 太稠 tàichóu 加上 jiāshàng 一点 yìdiǎn shuǐ xiè xiè

    - hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Cưỡng
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNII (火木弓戈戈)
    • Bảng mã:U+7CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp