jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【giao.cừu.bông.cưu】

Đọc nhanh: (giao.cừu.bông.cưu). Ý nghĩa là: cây long đởm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây long đởm

草木植物,根土黄色,互相缠在一起,长一尺多,叶子和茎相连,都是青色,花紫色根可以入药,治风湿病 见〖秦艽〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǔ , Qiú
    • Âm hán việt: Bông , Cưu , Cừu , Giao
    • Nét bút:一丨丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKN (廿大弓)
    • Bảng mã:U+827D
    • Tần suất sử dụng:Thấp