糨子 jiàng zi
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng tử】

Đọc nhanh: 糨子 (cưỡng tử). Ý nghĩa là: hồ dán; hồ. Ví dụ : - 打糨子。 quấy hồ.

Ý Nghĩa của "糨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ dán; hồ

糨糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糨子 jiàngzi

    - quấy hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糨子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 糨子 jiàngzi

    - quấy hồ.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zài 糨子 jiàngzi

    - Các công nhân đang trộn hồ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Cưỡng
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNII (火木弓戈戈)
    • Bảng mã:U+7CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp