Đọc nhanh: 糟糠妻 (tao khang thê). Ý nghĩa là: người vợ tào khang, người vợ cùng chồng vượt qua khó khăn nghèo khổ.
糟糠妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vợ tào khang, người vợ cùng chồng vượt qua khó khăn nghèo khổ
wife who goes through the hardships of poverty with her husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟糠妻
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 今天 的 运气 真糟
- Vận may hôm nay thật không tốt.
- 事情 让 他 搅和 糟 了
- sự tình do anh ấy làm rối lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
糟›
糠›