Đọc nhanh: 索罗门 (tác la môn). Ý nghĩa là: Quần đảo Solomon, Solomon (tên).
索罗门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Solomon
Solomon (Islands)
✪ 2. Solomon (tên)
Solomon (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索罗门
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 她 摸索 出 了 工作 窍门
- Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
罗›
门›