Đọc nhanh: 红胸秋沙鸭 (hồng hung thu sa áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) merganser ngực đỏ (Mergus serrator).
红胸秋沙鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) merganser ngực đỏ (Mergus serrator)
(bird species of China) red-breasted merganser (Mergus serrator)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸秋沙鸭
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 枫叶 到 秋天 变红 了
- Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
秋›
红›
胸›
鸭›