Đọc nhanh: 糟溜黄鱼 (tao lựu hoàng ngư). Ý nghĩa là: thăn cá vàng xào.
糟溜黄鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăn cá vàng xào
stir-fried yellow fish filet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟溜黄鱼
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 手里 提溜 着 一条 鱼
- tay cầm một con cá
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
糟›
鱼›
黄›