Đọc nhanh: 糙米油 (tháo mễ du). Ý nghĩa là: dầu gạo lứt.
糙米油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gạo lứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糙米油
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
米›
糙›