Đọc nhanh: 糖弹 (đường đạn). Ý nghĩa là: đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi.
糖弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi
糖衣炮弹的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
糖›