Đọc nhanh: 糖房 (đường phòng). Ý nghĩa là: nhà máy đường; lò đường; nơi sản xuất đường.
糖房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy đường; lò đường; nơi sản xuất đường
制红糖、白糖等的作坊有的地区叫糖寮或榨寮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖房
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 厨房 里 有 各种各样 的 糖
- Trong bếp có đủ loại đường.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
糖›