Đọc nhanh: 薄铺一层 (bạc phô nhất tằng). Ý nghĩa là: láng.
薄铺一层 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄铺一层
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 一铺 炕
- Một cái giường lò.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
层›
薄›
铺›