Đọc nhanh: 糊窗 (hồ song). Ý nghĩa là: song hồ.
糊窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊窗
- 用纸 糊 窗户
- Dùng giấy dán cửa sổ.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 窗户 糊得 挺 严紧
- cửa sổ dán kín lại rồi
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 不时 睇 向 窗外
- Anh ấy thỉnh thoảng liếc ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窗›
糊›