Đọc nhanh: 糊口 (hồ khẩu). Ý nghĩa là: sống tạm; sống qua ngày; ăn cháo cầm hơi, độ khẩu.
糊口 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sống tạm; sống qua ngày; ăn cháo cầm hơi
同'餬口'
✪ 2. độ khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 血糊糊 的 伤口
- vết thương máu me nhầy nhụa.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
糊›